DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN ĐO PHẢI KIỂM ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN ngày 29/6/2013 của Bộ Khoa học và Công nghệ)
TT
|
Tên phương tiện đo
|
Biện pháp kiểm soát
về đo lường
|
Chu kỳ kiểm định
|
Phê duyệt mẫu
|
Kiểm định
|
Ban đầu
|
Định kỳ
|
Sau sửa chữa
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
Lĩnh vực đo độ dài
|
1
|
Thước cuộn
|
-
|
x
|
-
|
-
|
|
2
|
Taximet
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
3
|
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo khối lượng
|
4
|
Cân phân tích
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
5
|
Cân kỹ thuật
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
6
|
Cân bàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
7
|
Cân đĩa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
8
|
Cân đồng hồ lò xo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
9
|
Cân treo dọc thép-lá đề
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
10
|
Cân treo móc cẩu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
11
|
Cân ô tô
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
12
|
Cân tàu hỏa tĩnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
13
|
Cân tàu hỏa động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
14
|
Cân băng tải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
15
|
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
16
|
Quả cân cấp chính xác E2
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
17
|
Quả cân cấp chính xác đến F1
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng
|
18
|
Cột đo xăng dầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
19
|
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
20
|
Đồng hồ nước lạnh cơ khí
|
Chia sẻ:
|